--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Margaret Mead chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rant
:
lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch
+
het
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đốt nóng, được nung nónghet up (từ lóng) kích động, kích thích, sôi nổi; nổi nóng
+
cytogenetic
:
thuộc, hay liên quan tới di truyền học tế bào
+
chạy vạy
:
To move heaven and earthmột mình chạy vạy nuôi sống cả gia đìnhto move heaven and earth by oneself to support one's whole family
+
cyrilla
:
loại cây nhỏ hoa vàng (vỏ dùng làm dây thừng, đan rỗ rá)